Muốn trở thành Tester? Bắt đầu với việc phân biệt 5 loại kiểm thử phần mềm này!

Trong thế giới phần mềm đa dạng và phức tạp, việc đảm bảo chất lượng là yếu tố sống còn. Để đạt được điều đó, các loại kiểm thử phần mềm đóng vai trò như “người gác cổng”, đảm bảo mỗi dòng code, mỗi tính năng đều hoạt động trơn tru trước khi đến tay người dùng.


Kiểm thử phần mềm là quá trình kiểm tra, đánh giá một phần mềm hoặc ứng dụng để xác định xem nó có đáp ứng các yêu cầu mong muốn hay không. Nói cách khác, đây là quá trình “săn lùng” lỗi, sai sót tiềm ẩn trong phần mềm, giúp sản phẩm cuối cùng đạt chất lượng tốt nhất.
Nhưng tại sao phải cần đến kiểm thử phần mềm? Bởi vì:

  • Nâng cao chất lượng sản phẩm: Phát hiện và sửa lỗi sớm, đảm bảo sản phẩm đáp ứng đầy đủ yêu cầu.
  • Tiết kiệm thời gian và chi phí: Sửa lỗi sớm luôn hiệu quả hơn là sửa sau khi phát hành.
  • Nâng cao uy tín cho doanh nghiệp: Phần mềm chất lượng là chìa khóa cho sự thành công.
  • Mang đến trải nghiệm tốt nhất cho người dùng: Loại bỏ lỗi, mang đến sự hài lòng cho người dùng.

Việc phân loại các loại kiểm thử phần mềm giúp chúng ta lựa chọn được phương pháp phù hợp cho từng giai đoạn, nâng cao hiệu quả kiểm thử và đảm bảo chất lượng toàn diện cho phần mềm. Để tìm hiểu thêm về kiểm thử phần mềm, mời các bạn tham khảo chi tiết thêm ở bài viết về kiểm thử phần mềm là gì của mình.

Việc phân chia các loại kiểm thử phần mềm dựa vào nhiều yếu tố, một trong những yếu tố cần quan tâm đầu tiên là quy trình phát triển phần mềm nào thì cần dùng đến loại kiểm thử phần mềm tương ứng.

Giới Thiệu Quy Trình Phát Triển Phần Mềm

Quy trình phát triển phần mềm (Software Development Life Cycle – SDLC) là gì

  • Quy trình phát triển phần mềm hay là Software Development Life Cycle viết tắt là SDLC là quy trình được ngành công nghiệp phần mềm sử dụng để thiết kế, phát triển và kiểm tra các ứng dụng phần mềm, tham khảo thêm tại đây
  • Quy trình phát triển phần mềm hướng đến việc tạo ra các ứng dụng phần mềm chất lượng cao đáp ứng các kỳ vọng của khách hàng.
  • Các loại mô hình phát triển phần mềm phổ biến
    • Mô hình thác nước (Waterfall model)
    • Mô hình tăng tiến (Incremental model)
    • Mô hình xoắn ốc (Spiral model)
    • Mô hình chữ V (V model)
    • Mô hình Agile (Agile model)

Mô hình phát triển thác nước – Waterfall Model

Mô hình thác nước (Waterfall model) là một mô hình phát triển phần mềm tuyến tính-tuần tự (linear-sequential), trong đó quy trình phát triển được chia thành các giai đoạn riêng biệt và được thực hiện theo thứ tự cố định, giống như thác nước đổ từ trên cao xuống, mỗi tầng thác nước tượng trưng cho một giai đoạn của quy trình.

TopTest.vn -Quy Trình Thác Nước

Mô Hình Tăng Trưởng/Lặp Lại – Incremental/Iterative Model

Mô hình phát triển phần mềm tăng trưởng/lặp lại là một phương pháp tiếp cận chia nhỏ quy trình phát triển phần mềm thành nhiều chu kỳ nhỏ hơn, được gọi là các lần lặp (iteration). Mỗi lần lặp đều trải qua tất cả các giai đoạn của quy trình phát triển phần mềm (phân tích, thiết kế, thực thi, kiểm thử), nhưng chỉ tập trung vào một phần nhỏ của chức năng sản phẩm.

Mô hình xoắn ốc – Spiral Model

Mô hình phát triển xoắn ốc là một mô hình phát triển phần mềm kết hợp giữa tính lặp lại (iterative) của mô hình tăng trưởng với tính hệ thống (systematic) của mô hình thác nước. Mô hình này tập trung vào việc quản lý rủi ro bằng cách lặp lại các giai đoạn phát triển theo vòng xoắn ốc, mỗi vòng xoắn ứng với một mức độ chi tiết và độ phức tạp của sản phẩm tăng dần.

Mô hình phát triển phần mềm chữ V – V Model

Mô hình chữ V, hay còn gọi là mô hình xác minh và xác nhận (Verification and Validation Model), là một mô hình phát triển phần mềm tuyến tính-tuần tự (linear-sequential) tương tự như mô hình thác nước. Điểm khác biệt chính của mô hình chữ V là nó nhấn mạnh vào việc kiểm thử và thiết lập mối liên kết chặt chẽ giữa các giai đoạn phát triển và các loại kiểm thử phần mềm tương ứng.

Mô hình phát triển Agile – Agile Model

Agile không phải là một mô hình phát triển phần mềm cụ thể, mà là một tập hợp các phương pháp và thực hành dựa trên các giá trị và nguyên tắc được nêu trong Agile Manifesto.

Thay vì tập trung vào việc lập kế hoạch và dự đoán trước mọi thứ từ đầu, Agile tập trung vào việc thích ứng linh hoạt với thay đổi và phản hồi liên tục từ phía khách hàng.

Các giá trị cốt lõi của Agile:

  • Con người và tương tác hơn là quy trình và công cụ.
  • Phần mềm hoạt động hơn là tài liệu đầy đủ.
  • Hợp tác với khách hàng hơn là đàm phán hợp đồng.
  • Thích ứng với thay đổi hơn là tuân theo kế hoạch.

Nguyên tắc hoạt động của Agile

  • Ưu tiên hàng đầu là thỏa mãn khách hàng thông qua việc cung cấp phần mềm có giá trị sớm và liên tục.
  • Chấp nhận thay đổi yêu cầu, ngay cả trong giai đoạn phát triển muộn.
  • Cung cấp phần mềm hoạt động thường xuyên, với chu kỳ ngắn nhất có thể.
  • Hợp tác chặt chẽ giữa các bên liên quan (khách hàng, đội ngũ phát triển, quản lý…).
  • Xây dựng dự án dựa trên những cá nhân có động lực, tạo môi trường tin tưởng và hỗ trợ.
  • Giao tiếp trực tiếp là phương thức hiệu quả nhất.
  • Phần mềm hoạt động là thước đo tiến độ quan trọng nhất.
  • Phát triển bền vững, duy trì nhịp độ ổn định.
  • Chú trọng đến kỹ thuật xuất sắc và thiết kế tốt.
  • Sự đơn giản là điều cần thiết.
  • Đội ngũ tự quản lý là tốt nhất.
  • Thường xuyên xem xét và điều chỉnh để trở nên hiệu quả hơn.

Các mô hình phát triển Agile phổ biến

  • Scrum: Chia nhỏ dự án thành các Sprint ngắn (2-4 tuần) và tập trung vào việc cung cấp phần mềm hoạt động sau mỗi Sprint.
  • Kanban: Sử dụng bảng Kanban để trực quan hóa quy trình làm việc, giới hạn công việc đang thực hiện (WIP) và tập trung vào việc hoàn thành công việc hiệu quả.
  • Lean Software Development: Áp dụng các nguyên tắc của Lean Manufacturing vào phát triển phần mềm, loại bỏ lãng phí và tối ưu hóa quy trình.

Các loại kiểm thử phần mềm chung

Trong quy trình phát triển phần mềm, kiểm thử đóng vai trò vô cùng quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Có nhiều cách phân loại kiểm thử phần mềm, nhưng dựa trên thời điểm thực hiện, ta có thể chia thành hai loại kiểm thử phần mềm chính: Kiểm thử tĩnh (Static Testing) và Kiểm thử động (Dynamic Testing).

Kiểm thử tĩnh

TopTest.vn-Kiểm thử tĩnh
  • Định nghĩa: Kiểm thử tĩnh là loại kiểm thử phần mềm mà không cần thực thi mã nguồn. Nó tập trung vào việc phân tích và đánh giá các tài liệumã nguồn và thiết kế của phần mềm để phát hiện lỗi sớm nhất có thể.
  • Mục tiêu:
    • Phát hiện lỗi sớm trong vòng đời phát triển phần mềm.
    • Giảm thiểu chi phí sửa lỗi.
    • Cải thiện chất lượng mã nguồn và thiết kế.
    • Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn và quy ước.
  • Các hoạt động chính:
    • Đánh giá (Review): Kiểm tra tài liệu (ví dụ: tài liệu yêu cầu, tài liệu thiết kế) để phát hiện lỗi, thiếu sót, mâu thuẫn,…
    • Xem xét (Walkthrough): Tác giả trình bày mã nguồn hoặc thiết kế cho nhóm, nhóm đặt câu hỏi và đưa ra nhận xét.
    • Kiểm tra (Inspection): Kiểm tra chính thức và có cấu trúc mã nguồn hoặc thiết kế để phát hiện lỗi.
    • Phân tích mã tĩnh (Static Code Analysis): Sử dụng công cụ tự động để phân tích mã nguồn và phát hiện các lỗi tiềm ẩn (ví dụ: lỗi bảo mật, lỗi hiệu suất,…).
  • Ví dụ:
    • Kiểm tra tài liệu yêu cầu để đảm bảo tính nhất quán, rõ ràng và đầy đủ.
    • Xem xét mã nguồn để phát hiện các lỗi logic, lỗi cú pháp, lỗi vi phạm tiêu chuẩn,…

Kiểm thử động

Kiểm thử động là một loại kiểm thử phần mềm khác, trong đó phần mềm được thực thi với dữ liệu đầu vào để phân tích hành vi và xác minh kết quả đầu ra so với kết quả mong đợi.

Đặc điểm của kiểm thử động:

  • Thực thi mã: Kiểm thử động là loại kiểm thử phần mềm yêu cầu thực thi mã chương trình.
  • Dữ liệu đầu vào: Cần cung cấp các dữ liệu đầu vào cụ thể để kiểm tra chức năng của phần mềm.
  • Kết quả đầu ra: Kết quả thực tế từ việc thực thi được so sánh với kết quả mong đợi.
  • Phát hiện lỗi: Mục tiêu chính là phát hiện lỗi, sai sót hoặc bất kỳ sự không nhất quán nào giữa hành vi thực tế và hành vi mong đợi.

Các mức độ kiểm thử động

Kiểm thử động là loại kiểm thử phần mềm có thể được phân theo nhiều mức độ khác nhau, dưới đây là các mức độ kiểm thử hay gặp

  • Kiểm thử đơn vị (Unit Testing): Kiểm tra các đơn vị mã riêng lẻ.
  • Kiểm thử tích hợp (Integration Testing): Kiểm tra sự tương tác giữa các module hoặc components khác nhau.
  • Kiểm thử hệ thống (System Testing): Kiểm tra toàn bộ hệ thống phần mềm.
  • Kiểm thử chấp nhận (Acceptance Testing): Xác định xem phần mềm có đáp ứng yêu cầu của người dùng hay không.

Các phương pháp kiểm thử phần mềm

1. White Box Testing (Kiểm thử hộp trắng)

TopTest.vn-Kiểm thử hộp trắng

Kiểm thử hộp trắng là phương pháp bao gồm nhiều loại kiểm thử phần mềm khác nhau, trong đó người kiểm thử có kiến thức đầy đủ về cấu trúc bên trong, thiết kế và mã nguồn của phần mềm. Họ sử dụng kiến thức này để thiết kế các test cases nhằm kiểm tra tất cả các nhánh mã, đường dẫn và chức năng của phần mềm. Kiểm thử hộp trắng có thể dùng kiểm thử tự động để thực hiện nó.

Ưu điểm:

  • Kiểm tra được chi tiết mã nguồn, bao gồm cả các nhánh mã phức tạp.
  • Phát hiện lỗi logic, lỗi cú pháp và lỗi luồng điều khiển hiệu quả.
  • Giúp tối ưu hóa mã nguồn và cải thiện hiệu suất.

Nhược điểm:

  • Yêu cầu kiến thức chuyên sâu về mã nguồn.
  • Tốn kém và mất thời gian hơn so với kiểm thử hộp đen.
  • Khó thực hiện cho các hệ thống phần mềm phức tạp.

2. Black Box Testing (Kiểm thử hộp đen)

TopTest.vn-Kiểm thử hộp đen

Kiểm thử hộp đen là phương pháp kiểm thử phần mềm, trong đó người kiểm thử không có kiến thức về cấu trúc bên trong, thiết kế hoặc mã nguồn của phần mềm. Họ chỉ tương tác với phần mềm thông qua giao diện người dùng (UI) và kiểm tra dựa trên các yêu cầu chức năng của phần mềm.

Ưu điểm:

  • Đây là loại kiểm thử phần mềm không yêu cầu kiến thức chuyên sâu về mã nguồn.
  • Dễ dàng thực hiện và ít tốn kém hơn so với kiểm thử hộp trắng.
  • Phản ánh cách người dùng thực tế tương tác với phần mềm.

Nhược điểm:

  • Không thể kiểm tra tất cả các nhánh mã và đường dẫn.
  • Khó khăn trong việc xác định nguyên nhân gốc rễ của lỗi.
  • Khó kiểm tra các chức năng phức tạp và ẩn.

3. Grey Box Testing (Kiểm thử hộp xám)

TopTest.vn-Kiểm thử hộp xám

Kiểm thử hộp xám là sự kết hợp giữa kiểm thử hộp trắng và kiểm thử hộp đen. Người kiểm thử có một số kiến thức về cấu trúc bên trong của phần mềm, nhưng không phải là toàn bộ. Họ sử dụng kiến thức này để thiết kế các trường hợp kiểm thử hiệu quả hơn và tập trung vào các khu vực có nguy cơ cao.

Ưu điểm:

  • Kết hợp được ưu điểm của cả kiểm thử hộp trắng và hộp đen.
  • Hiệu quả hơn trong việc phát hiện lỗi so với kiểm thử hộp đen.
  • Ít tốn kém và mất thời gian hơn so với kiểm thử hộp trắng.

Nhược điểm:

  • Vẫn yêu cầu một số kiến thức về cấu trúc bên trong của phần mềm.
  • Khó xác định mức độ kiến thức cần thiết cho kiểm thử hộp xám.

Các loại kiểm thử phần mềm trong kiểm thử hộp đen

Kiểm thử giao diện người dùng

GUI là gì?

Có hai loại giao diện trong một ứng dụng máy tính.

  • Giao diện dòng lệnh (Command Line Interface) là nơi bạn gõ văn bản và máy tính phản hồi lại lệnh đó.
  • GUI là viết tắt của Giao diện người dùng đồ họa (Graphical User Interface), nơi bạn tương tác với máy tính bằng hình ảnh thay vì dòng lệnh.

GUI (Giao diện người dùng đồ họa): Loại giao diện phổ biến hiện nay, cho phép người dùng tương tác với máy tính thông qua các yếu tố đồ họa trực quan như:

  • Ưu điểm: Dễ sử dụng, trực quan, thân thiện với người dùng mới, hỗ trợ đa nhiệm tốt hơn.
  • Ví dụ: Hệ điều hành Windows, macOS, ứng dụng Microsoft Word, Google Chrome,…
  • Biểu tượng (Icon): Đại diện cho các chương trình, tệp tin hoặc hành động.
  • Nút (Button): Kích hoạt một hành động cụ thể khi nhấp chuột.
  • Menu (Menu): Danh sách các tùy chọn và lệnh.
  • Cửa sổ (Window): Hiển thị nội dung và cho phép người dùng tương tác với ứng dụng.
TopTest.vn Minh hoạ GUI

Kiểm thử giao diện người dùng

  • Định nghĩa: là loại kiểm thử phần mềm dùng để kiểm tra giao diện người dùng (GUI) của hệ thống. Nói cách khác, đây là quá trình kiểm tra xem phần mềm hoạt động như mong đợi từ góc nhìn của người dùng hay không.
  • Phạm vi: Kiểm thử GUI bao gồm việc kiểm tra các màn hình với các điều khiển như menu, nút, biểu tượng và tất cả các loại thanh – thanh công cụ, thanh menu, hộp thoại và cửa sổ, v.v.

Các điểm cần chú ý khi thực hiện GUI testing

Trong quá trình kiểm thử GUI, các tester xác thực giao diện người dùng của ứng dụng dựa trên các khía cạnh sau:

  • Giao diện và cảm nhận (Look & Feel): Kiểm tra tính thẩm mỹ, bố cục hợp lý, nhất quán với thiết kế và thương hiệu. Ví dụ: Kiểm tra font chữ, màu sắc, kích thước, vị trí các thành phần trên giao diện có hài hòa, dễ nhìn, thu hút người dùng hay không.
  • Dễ sử dụng (Easy to use): Đảm bảo giao diện thân thiện, dễ hiểu, dễ điều hướng và thao tác cho người dùng. Ví dụ: Các chức năng chính có dễ tìm, các nút bấm có dễ hiểu, các biểu tượng có mang tính trực quan hay không?
  • Điều hướng và Phím tắt (Navigations & Shortcut keys): Kiểm tra chức năng điều hướng giữa các màn hình, hiệu quả và tính chính xác của các phím tắt. Ví dụ: Việc di chuyển giữa các trang có mượt mà, các phím tắt có hoạt động chính xác và giúp người dùng thao tác nhanh hơn hay không?

Các đối tượng cần kiểm tra trong loại kiểm thử phần mềm này:

  • Cửa sổ (Window): Kiểm tra kích thước, vị trí, khả năng đóng mở, thu nhỏ, phóng to cửa sổ.
  • Hộp thoại (Dialog Box): Kiểm tra nội dung thông báo, các nút bấm trên hộp thoại có hoạt động chính xác.
  • Nút bấm (Push Button): Kiểm tra chức năng của nút bấm khi click, double click.
  • Nút radio (Radio Button): Kiểm tra việc lựa chọn duy nhất trong một nhóm nút radio.
  • Nhóm nút radio (Radio Group): Kiểm tra chức năng nhóm các nút radio.
  • Thanh công cụ (Tool bar): Kiểm tra vị trí, các nút bấm, biểu tượng trên thanh công cụ.
  • Hộp chỉnh sửa (Edit Box): Kiểm tra khả năng nhập liệu, giới hạn ký tự, định dạng dữ liệu.
  • Hộp văn bản (Text Box): Kiểm tra khả năng hiển thị văn bản, định dạng văn bản.

Kiểm thử khả dụng

  • Kiểm thử khả dụng là loại kiểm thử phần mềm dùng để đánh giá mức độ dễ sử dụng của một ứng dụng đối với người dùng cuối.

Mục tiêu:

  • Kiểm tra hỗ trợ ngữ cảnh: Xác định xem ứng dụng có cung cấp trợ giúp ngữ cảnh cho người dùng hay không. Ví dụ: hiển thị hướng dẫn cụ thể khi người dùng gặp khó khăn với một chức năng nào đó.
  • Đánh giá sự dễ hiểu và dễ vận hành: Đo lường mức độ dễ dàng mà người dùng có thể hiểu và sử dụng ứng dụng một cách hiệu quả.

Kiểm thử khả dụng là loại kiểm thử phần mềm thường được thực hiện bằng cách cho người dùng thực tế tương tác với ứng dụng và thực hiện các tác vụ cụ thể. Trong quá trình này, các bên liên quan sẽ quan sát, ghi nhận hành vi, phản hồi của người dùng để xác định các điểm mạnh, điểm yếu về khả dụng của ứng dụng.

Một số tiêu chí đánh giá khả dụng:

  • Tính dễ học (Learnability): Người dùng mới có thể học cách sử dụng ứng dụng một cách nhanh chóng và dễ dàng hay không?
  • Tính hiệu quả (Efficiency): Người dùng có thể thực hiện các tác vụ một cách nhanh chóng và hiệu quả hay không?
  • Khả năng ghi nhớ (Memorability): Người dùng có thể dễ dàng nhớ cách sử dụng ứng dụng sau một thời gian không sử dụng hay không?
  • Lỗi (Errors): Người dùng gặp phải bao nhiêu lỗi khi sử dụng ứng dụng?
  • Sự hài lòng (Satisfaction): Người dùng cảm thấy hài lòng với trải nghiệm sử dụng ứng dụng như thế nào?

Kiểm thử chức năng phần mềm

TopTest.vn - Các loại kiểm thử phần mềm

Kiểm thử chức năng là một loại kiểm thử phần mềm, tập trung vào việc xác minh xem phần mềm có hoạt động đúng như yêu cầu và mong đợi của người dùng hay không. Nó kiểm tra chức năng của hệ thống bằng cách cung cấp đầu vào và kiểm tra đầu ra mà không cần quan tâm đến cấu trúc bên trong của hệ thống.

Dưới đây các loại kiểm thử phần mềm chức năng thường gặp

1. Object Properties Coverage (Kiểm thử thuộc tính đối tượng)

  • Đây là loại kiểm thử phần mềm tập trung vào kiểm tra thuộc tính (properties) của một đối tượng (object) trong hệ thống. Loại kiểm thử phần mềm này bao gồm việc kiểm tra các giới hạn giá trị, kiểu dữ liệu, định dạng và hành vi của thuộc tính khi được truy cập hoặc sửa đổi.
  • Ví dụ: Kiểm tra trường “Email” trong form đăng ký phải tuân theo định dạng email hợp lệ, giới hạn ký tự, không chứa ký tự đặc biệt…

2. Input Domain Coverage (Kiểm thử giá trị đầu vào)

  • Đây là loại kiểm thử phần mềm dùng để kiểm tra chức năng của hệ thống bằng cách sử dụng nhiều giá trị đầu vào khác nhau, bao phủ toàn bộ giá trị đầu vào hợp lệ và không hợp lệ, nó bao gồm hai loại kiểm thử phần mềm như sau
    • Phân tích giá trị biên (Boundary Value Analysis – BVA): Đây là loại kiểm thử phần mềm tập trung vào kiểm tra các giá trị biên của miền đầu vào, ví dụ như giá trị nhỏ nhất, lớn nhất, giá trị âm, giá trị dương…
    • Phân vùng tương đương (Equivalence Class Partitioning – ECP): Đây là loại kiểm thử phần mềm chia miền đầu vào thành các lớp tương đương, mỗi lớp đại diện cho một tập hợp các giá trị đầu vào có cùng hành vi.
  • Ví dụ: Kiểm tra trường “Tuổi” trong form đăng ký với các giá trị biên như 0, 1, 17, 18, 100, 101,… để kiểm tra các giới hạn tuổi hợp lệ.

3. Database Testing/Backend Coverage (Kiểm thử cơ sở dữ liệu hay kiểm thử backend)

  • Đây là loại kiểm thử phần mềm tập trung vào kiểm tra chức năng của hệ thống liên quan đến cơ sở dữ liệu, bao gồm việc kiểm tra tính toàn vẹn dữ liệu, truy vấn dữ liệu, cập nhật dữ liệu, xóa dữ liệu…
  • Ví dụ: Khi cần áp dụng loại kiểm thử này, tester cần kiểm tra việc thêm một sản phẩm mới vào giỏ hàng có được cập nhật chính xác vào cơ sở dữ liệu hay không.

4. Error Handling Coverage (Kiểm thử khả năng xử lý lỗi)

  • Đây là loại kiểm thử phần mềm tập trung vào việc kiểm tra khả năng xử lý lỗi của hệ thống khi gặp phải các tình huống bất thường hoặc đầu vào không hợp lệ.
  • Ví dụ: Để áp dụng loại kiểm thử phần mềm này, khi kiểm tra hệ thống, tester cần kiểm thử hệ thống có hiển thị thông báo lỗi phù hợp khi người dùng nhập sai mật khẩu hay không.

5. Links Existence & Links Execution (Kiểm tra các liên kết)

  • Loại kiểm thử phần mềm này áp dụng cho các ứng dụng web, kiểm tra xem các liên kết trên trang web có hoạt động chính xác hay không, dẫn đến đúng trang đích hay không, và không có liên kết bị lỗi.
  • Ví dụ: Khi áp dụng loại kiểm thử phần mềm này, các tester cần kiểm tra tất cả các liên kết trên trang chủ của một website xem có liên kết nào bị lỗi hay không.

6. API testing:

  • Kiểm thử chức năng API, nhằm đảm bảo backend hoạt động như mong đợi, các bạn tham khảo thêm về API testing là gì

Kiểm thử phi chức năng phần mềm

Ngoài các loại kiểm thử chức năng phần mềm, thì còn có các loại kiểm thử phi chức năng phần mềm. Các loại kiểm thử phần mềm phi chức năng dùng đảm bảo phần mềm không chỉ hoạt động đúng mà còn hoạt động tốt, đáp ứng các yêu cầu về hiệu năng, bảo mật, khả năng mở rộng…, dưới đây là các loại kiểm thử phần mềm phi chức năng thường gặp:

Performance Testing (Kiểm thử hiệu năng):

TopTest.vn - Kiểm thử hiệu năng
  • Là loại kiểm thử phần mềm dùng để đánh giá hiệu suất tổng thể của phần mềm, bao gồm tốc độ, khả năng phản hồi, sử dụng tài nguyên (CPU, bộ nhớ…), khả năng mở rộng…
  • Cách thức: Thực hiện các bài kiểm tra với lượng dữ liệu và người dùng khác nhau để đo lường các chỉ số hiệu suất.
  • Ví dụ: Đo thời gian tải trang web, thời gian phản hồi của ứng dụng khi có 1000 người dùng truy cập đồng thời.
  • Kiểm thử hiệu năng có thể chia thành 3 loại kiểm thử phần mềm chính như sau:
    • Load Testing (Kiểm thử tải): Dùng để đánh giá khả năng hoạt động của phần mềm dưới một lượng tải cụ thể, ví dụ như số lượng người dùng đồng thời, số lượng giao dịch…
    • Stress Testing (Kiểm thử áp lực): Dùng để đánh giá khả năng hoạt động của phần mềm trong điều kiện tải vượt quá giới hạn cho phép.
    • Volume Testing (Kiểm thử khối lượng): Dùng để đánh giá hiệu suất của phần mềm khi xử lý một lượng lớn dữ liệu.

5. Security Testing (Kiểm thử bảo mật):

  • Là loại kiểm thử phần mềm xác định các lỗ hổng bảo mật trong phần mềm và ngăn chặn các cuộc tấn công mạng.
  • Cách thức: Thực hiện các cuộc tấn công mô phỏng, quét lỗ hổng, phân tích mã nguồn…
  • Ví dụ: Kiểm tra khả năng chống tấn công SQL Injection, Cross-site Scripting (XSS)…

6. Recovery Testing (Kiểm thử phục hồi):

  • Là loại kiểm thử phần mềm đánh giá khả năng phục hồi của phần mềm sau khi gặp sự cố, ví dụ như lỗi phần cứng, mất điện, lỗi mạng…
  • Cách thức: Gây ra sự cố cho hệ thống và kiểm tra xem hệ thống có thể khôi phục dữ liệu và hoạt động trở lại bình thường hay không.
  • Ví dụ: Kiểm tra xem hệ thống có thể tự động sao lưu dữ liệu và khôi phục sau khi mất điện hay không.

7. Compatibility Testing (Kiểm thử tương thích):

  • Là loại kiểm thử phần mềm nhằm đảm bảo phần mềm tương thích với các phần cứng, hệ điều hành, trình duyệt, thiết bị… khác nhau.
  • Cách thức: Kiểm tra phần mềm trên nhiều nền tảng và cấu hình khác nhau.
  • Ví dụ: Kiểm tra xem website có hiển thị chính xác trên các trình duyệt Chrome, Firefox, Safari, Edge… hay không.

Kết Luận:

Bài viết đã mang đến cái nhìn tổng quan về các loại kiểm thử phần mềm, từ vai trò quan trọng, các loại hình, đến cách thức thực hiện. Có thể thấy, kiểm thử phần mềm không chỉ đơn thuần là việc “tìm kiếm lỗi”, mà là cả một quy trình được thiết kế bài bản, khoa học, đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo chất lượng sản phẩm phần mềm.

Điểm mấu chốt chính là sự kết hợp chặt chẽ giữa các quy trình phát triển phần mềm và kiểm thử phần mềm. Việc lựa chọn loại kiểm thử phần mềm phù hợp cho từng giai đoạn, từ kiểm thử đơn vị (Unit Test) cho đến kiểm thử hệ thống (System Test), từ kiểm thử hộp đen (Black Box) cho đến kiểm thử hộp trắng (White Box),… sẽ tối ưu hóa hiệu quả kiểm thử, giúp phát hiện lỗi sớm, tiết kiệm thời gian và chi phí.

Bên cạnh đó, việc am hiểu về các mô hình phát triển phần mềm như Waterfall, Agile,… cũng giúp lựa chọn phương pháp kiểm thử phù hợp, đảm bảo sản phẩm đáp ứng yêu cầu của khách hàng một cách tốt nhất.

Trong bối cảnh ngành công nghệ thông tin phát triển như vũ bão hiện nay, kiểm thử phần mềm càng khẳng định vai trò then chốt, là yếu tố tiên quyết cho sự thành công của mọi dự án phần mềm.

Bài viết liên quan