Postman là gì: Hướng Dẫn Test API Cực Kỳ Đơn Giản

Trong thế giới phát triển phần mềm hiện đại, việc kiểm thử API đóng vai trò vô cùng quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Làm sao để thực hiện nó một cách đơn giản và hiệu quả? Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn một công cụ hỗ trợ đắc lực cho API Testing bằng cách tìm hiểu Postman là gì. Với giao diện trực quan và tính năng mạnh mẽ, Postman giúp bạn dễ dàng gửi request, nhận response và kiểm tra kết quả từ API. Cùng tìm hiểu cách thức Postman đơn giản hóa quy trình kiểm thử API qua hướng dẫn chi tiết dưới đây!

Trước khi đi sâu vào chi tiết cách sử dụng Postman, hãy cùng điểm qua những lợi ích tuyệt vời mà Postman mang lại cho quá trình kiểm thử API:

  • Dễ dàng gửi request: Postman cung cấp giao diện thân thiện, giúp bạn dễ dàng tạo và gửi các request HTTP với nhiều phương thức khác nhau (GET, POST, PUT, DELETE…).

  • Kiểm tra response trực quan: Kết quả trả về từ API được hiển thị rõ ràng, dễ hiểu với nhiều định dạng khác nhau như JSON, XML, HTML…

  • Tự động hóa kiểm thử: Postman cho phép viết script kiểm thử tự động bằng JavaScript, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức.

  • Quản lý testcase hiệu quả: Bạn có thể tổ chức các request thành collections, giúp quản lý và tái sử dụng testcase dễ dàng.

  • Phối hợp công việc dễ dàng: Postman cho phép chia sẻ collections, môi trường làm việc… giúp các thành viên trong nhóm có thể cộng tác hiệu quả hơn.

Postman là gì

Theo định nghĩa từ trang chủ của Postman  thì đây là công cụ dùng để đơn giản hóa từng bước của vòng đời API và tăng cường việc cộng tác để việc tạo ra các API tốt hơn—nhanh hơn.

Postman hiện là một trong những công cụ phổ biến nhất được sử dụng trong API testing. Tính đến thời điểm bài viết này, thì công cụ này đã có hơn 30 triệu người dùng và có thể sử dụng ở đa nền tảng bao gồm cả Windows, Mac, và Linux.

Như ta đã biết, API chịu trách nhiệm kết nối các ứng dụng với nhau, có Postman sẽ giúp cho thao tác với API này trở nên dễ dàng hơn. Thông thường, Postman sẽ được dùng cho các RESTful API. Với Postman, ta có thể gọi Rest API mà không cần viết dòng code nào.

Postman hỗ trợ tất cả các phương thức HTTP (GET, POST, PUT, PATCH, DELETE, …). Bên cạnh đó, nó còn cho phép lưu lại lịch sử các lần request, rất tiện cho việc sử dụng lại khi cần.

Tại sao Postman lại cần thiết

Postman có một lượng người dùng khổng lồ và đã trở thành một công cụ rất phổ biến bởi những lý do sau:

  • Miễn phí: Nó hoàn toàn miễn phí và phù hợp cho các nhóm có quy mô bất kỳ.

  • Dễ dàng sử dụng: Bạn có thể bắt đầu sử dụng Postman một cách dễ dàng chỉ bằng cách tải xuống và cài đặt.

  • Truy cập thuận tiện: Sau khi cài đặt, bạn có thể dễ dàng truy cập nó bằng cách đăng nhập vào tài khoản của mình trên bất kỳ thiết bị nào.

  • Quản lý testcase hiệu quả: Postman cho phép dễ dàng quản lý bộ testcase với sự hỗ trợ của Collections.

  • Dễ dàng tạo test case cho API testing: Postman cho phép thêm các điểm kiểm tra (checkpoints) vào mã phản hồi HTTP và các tham số khác, giúp việc viết test cho API trở nên dễ dàng hơn.

  • Tích hợp CI/CD: có thể được tích hợp CI/CD.

  • Có thể chạy đi chạy lại: có thể được tích hợp với Newman hoặc Collection Runner, cho phép thực thi các test theo nhiều lần lặp. Nhờ đó, ta có thể tránh lặp lại các test thủ công.

  • Cộng đồng hỗ trợ lớn: Postman có một cộng đồng người dùng rộng lớn, sẵn sàng hỗ trợ và chia sẻ kiến thức.

  • Gỡ lỗi dễ dàng: Công cụ console cho phép gỡ lỗi test case cho API một cách hiệu quả.

  • Hỗ trợ nhiều môi trường: bạn có thể tạo nhiều môi trường khác nhau. Nhờ đó, một collection có thể được sử dụng với nhiều cấu hình khác nhau.

  • Chia sẻ dễ dàng: Postman cung cấp tùy chọn import/export Environments và Collections, giúp việc chia sẻ file giữa các thành viên trong nhóm dễ dàng.

Bắt đầu làm việc với công cụ

Để sử dụng công cụ hiệu quả và nắm vững postman là gì, bạn cần nắm vững các thành phần chính trên giao diện của nó. Dưới đây là mô tả chi tiết từng phần:

1. Sidebar:

  • History: Liệt kê lịch sử các requests đã gửi, giúp bạn dễ dàng tìm lại và thực thi lại các requests cũ.

  • Collections: Cho phép nhóm các requests liên quan vào một collection, giúp tổ chức và quản lý requests hiệu quả hơn. Bạn có thể chia sẻ collections với người khác để cộng tác dễ dàng.

  • Environments: là nhóm các giá trị sử dụng cùng nhau trong một ngữ cảnh cụ thể.

2. Toolbar:

  • New: Tạo mới request, collection, môi trường, mock server, monitor, hoặc API documentation.

  • Import: Nhập requests, collections, hoặc dữ liệu từ các định dạng khác nhau như file, folder, link, hoặc raw text.

  • Runner: Chạy collections tự động theo trình tự đã định nghĩa, thường được sử dụng cho automated testing, tìm hiểu thêm automation testing.

3. Workspace:

  • Tabs: Cho phép bạn làm việc với nhiều requests, collections, API definitions, environments… cùng lúc.

  • Request tab: Khu vực chính để bạn tạo và chỉnh sửa request. Bao gồm các phần:

    • HTTP methods: Lựa chọn phương thức HTTP (GET, POST, PUT, DELETE…).

    • URL: Nhập URL của API endpoint bạn muốn gửi request đến.

    • Params: Thêm các tham số cho request, ví dụ như query parameters.

    • Authorization: Thiết lập các thông tin xác thực cho API, ví dụ như API key, bearer token…

    • Headers: Thêm hoặc chỉnh sửa headers của request.

    • Body: Thêm dữ liệu gửi đi kèm với request, thường được sử dụng cho phương thức POST, PUT.

    • Pre-request Script: Viết JavaScript code để thực thi trước khi request được gửi.

    • Tests: Viết JavaScript code để kiểm tra kết quả trả về từ API.

4. Response viewer:

  • Body: Hiển thị dữ liệu trả về từ API với nhiều định dạng khác nhau như JSON, XML, HTML…

  • Cookies: Hiển thị cookies được gửi từ server.

  • Headers: Hiển thị headers của response.

  • Test Results: Hiển thị kết quả của các tests bạn đã viết trong phần Tests của request.

5. Status bar:

Hiển thị thông tin về trạng thái, kết quả của request (mã trạng thái, thời gian phản hồi), và các thông báo khác.

Bằng cách hiểu rõ chức năng của từng thành phần của Postman, bạn sẽ sử dụng công cụ này hiệu quả hơn cho công việc API testing của mình.

TopTest.vn-Thành Phần Postman

Hướng dẫn cách cài đặt

1. Tải xuống :

  • Truy cập trang web chính thức của: https://www.postman.com/downloads/

  • Click vào nút “Download” (Tải xuống) ở góc trên bên phải.

  • Chọn phiên bản phù hợp với hệ điều hành của bạn (Windows, macOS, Linux) và tải xuống tệp cài đặt.

2. Cài đặt:

  • Windows: Chạy tệp cài đặt đã tải xuống và làm theo các hướng dẫn trên màn hình.

  • macOS: Kéo và thả tệp cài đặt vào thư mục Applications.

  • Linux: Mở tệp cài đặt trong terminal và làm theo hướng dẫn.

3. Đăng nhập (Tùy chọn):

  • Bạn có thể sử dụng Postman miễn phí mà không cần đăng nhập.

  • Tuy nhiên, để tận dụng đầy đủ các tính năng của Postman, bạn có thể tạo một tài khoản miễn phí:

    • Click vào nút “Sign Up” (Đăng ký) ở góc trên bên phải.

    • Điền thông tin đăng ký và click vào “Create Account” (Tạo tài khoản).

Tạo HTTP request cho API testing

Các bước thực hiện:

  1. Mở Postman và click vào nút “New” ở góc trên bên trái màn hình.

  2. Chọn “HTTP”.

  3. Trong tab mới hiện ra, bạn sẽ thấy một trường “Enter request URL”. Hãy nhập URL của API mà bạn muốn kiểm tra vào đây.

  4. Chọn phương thức HTTP mà bạn muốn sử dụng (GET, POST, PUT, DELETE,…). Phương thức mặc định là GET.

  5. (Tùy chọn) Nếu API yêu cầu headers hoặc body, hãy thêm chúng vào các tab tương ứng.

  6. Click vào nút “Send” để gửi request.

TopTest-Postman-HTTP

Kết quả:

  • Postman sẽ hiển thị kết quả trả về từ API trong phần “Response”.

  • Bạn có thể kiểm tra mã trạng thái HTTP (ví dụ: 200 OK, 404 Not Found, 500 Internal Server Error) để biết request thành công hay không.

  • Nội dung trả về từ API sẽ được hiển thị ở các định dạng khác nhau như JSON, XML, HTML,…

Ví dụ:

Để kiểm tra API lấy danh sách người dùng từ trang web https://example.com/users, bạn có thể làm như sau:

  1. Nhập URL https://petstore.swagger.io/v2/pet trường “Enter URL”.

  2. Chọn phương thức POST.

  3. Click vào nút “Send”.

Nếu API hoạt động bình thường, bạn sẽ nhận được mã trạng thái 200 OK và danh sách người dùng ở định dạng JSON hoặc XML.

TopTest.vn-postman là gì - các thành phần

Kết Luận

Bài viết đã giới thiệu về Postman là gì – công cụ hỗ trợ đắc lực cho API Testing, giúp đơn giản hóa quy trình kiểm thử API với giao diện trực quan và tính năng mạnh mẽ. Công cụ này cung cấp đầy đủ các tính năng cần thiết để tạo, gửi request, nhận response và kiểm tra kết quả từ API, đồng thời hỗ trợ tự động hóa kiểm thử, quản lý testcase hiệu quả, cộng tác dễ dàng và nhiều lợi ích khác.

Với những ưu điểm vượt trội, Postman đã trở thành công cụ không thể thiếu cho các lập trình viên, tester và chuyên gia API trong việc nâng cao hiệu quả và chất lượng sản phẩm phần mềm. Bằng cách nắm vững các kiến thức cơ bản và ứng dụng linh hoạt các tính năng của nó, bạn có thể dễ dàng thực hiện kiểm thử API một cách đơn giản và hiệu quả, góp phần đảm bảo chất lượng sản phẩm phần mềm của mình.

Bài viết liên quan